--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ traveling bag chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phụ ước
:
Break an agreement, not to live up to a pledge
+
splash-down
:
sự hạ xuống nước (của con tàu vũ trụ)
+
quản đạo
:
(từ cũ) Chief of province (in the Western Plateaux)
+
khuếch trương
:
to develope; to extend
+
snouted
:
có đeo rọ (lợn)